Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tỏ ra
[tỏ ra]
|
to prove; to show oneself
She proved (to be) worthy of my trust
To show oneself to be a hard worker